Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
machine tool


noun
a powered machine for cutting or shaping or finishing metals or other materials
Hypernyms:
machine
Hyponyms:
drill press, grinder, shaper, shaping machine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.